Các Công Việc Cần Tiếng Anh

Các Công Việc Cần Tiếng Anh

Các công việc nhà bằng tiếng Anh là chủ đề từ vựng rất quen thuộc và gần gũi, giúp bạn cải thiện vốn từ và nâng cao khả năng giao tiếp trong cuộc sống thường ngày. Thế nhưng, liệu bạn đã biết những từ vựng cơ bản như “quét bụi”, “pha trà”, “nấu cơm”, “phơi quần áo”, “giặt quần áo”…trong tiếng Anh là gì chưa? Hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây của FLYER để học thêm về các từ vựng miêu tả công việc nhà bằng tiếng Anh nhé.

Các công việc nhà bằng tiếng Anh là chủ đề từ vựng rất quen thuộc và gần gũi, giúp bạn cải thiện vốn từ và nâng cao khả năng giao tiếp trong cuộc sống thường ngày. Thế nhưng, liệu bạn đã biết những từ vựng cơ bản như “quét bụi”, “pha trà”, “nấu cơm”, “phơi quần áo”, “giặt quần áo”…trong tiếng Anh là gì chưa? Hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây của FLYER để học thêm về các từ vựng miêu tả công việc nhà bằng tiếng Anh nhé.

Từ vựng về các công việc nhà bằng Tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về công việc nhà là bộ từ vựng đơn giản, dễ nhớ và dễ vận dụng. Dưới đây là tổng hợp 48 từ vựng về các công việc nhà thường gặp trong cuộc sống thường ngày. Đừng quên lấy sổ tay ra ghi lại những cụm từ hữu ích để tiện cho việc sử dụng nhé.

Giúp bạn tự tin hơn khi phỏng vấn

Với các ứng viên không giỏi ngoại ngữ, việc tìm kiếm thông tin tuyển dụng thường sẽ bị hạn chế hơn. Nhiều công việc hiện nay đòi hỏi ngoại ngữ nên các công ty tuyển dụng sẽ đăng tin tiếng Anh khi tìm kiếm ứng viên. Nếu thành thạo tiếng Anh, cơ hội tìm kiếm việc làm lương cao của bạn sẽ rất rộng mở.

Chắc chắn CV tiếng anh sẽ thu hút nhà tuyển dụng hơn là tiếng Việt. Do đó, nếu thành thạo ngoại ngữ, bạn sẽ có ưu thế cao hơn các ứng viên khác. Chỉ những người giỏi tiếng Anh mới có thể tự tin tham gia phỏng vấn tại các công ty đa quốc gia. Thành thạo tiếng Anh chính là chìa khóa giúp cho công việc của bạn ngay từ khi ứng tuyển và phỏng vấn.

Gia sư Tiếng Anh Times Edu – Lựa chọn hàng đầu cho hành trình chinh phục Anh Ngữ

Bạn có từng cảm thấy lúng túng khi học tiếng Anh? Hay mong muốn con mình có nền tảng Anh ngữ vững chắc ngay từ khi còn nhỏ? Times Edu tự hào là một trong những trung tâm hàng đầu trong việc cung cấp dịch vụ gia sư tiếng Anh chuyên nghiệp, giúp học viên từ mọi lứa tuổi tự tin sử dụng tiếng Anh trong mọi tình huống.

Times Edu sở hữu đội ngũ gia sư với kinh nghiệm dày dặn, nhiệt huyết và tận tâm. Mỗi gia sư đều có bằng cấp quốc tế và đã trải qua quá trình tuyển chọn kỹ lưỡng. Không chỉ giỏi chuyên môn, các gia sư của chúng tôi còn có khả năng truyền đạt linh hoạt, giúp học viên dễ dàng nắm bắt kiến thức và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Chúng tôi áp dụng phương pháp học tích hợp kỹ năng hiện đại, chú trọng vào phát triển giao tiếp thực tế. Học viên không chỉ học lý thuyết mà còn thực hành ngay trong từng buổi học. Phương pháp này đặc biệt phù hợp với những ai muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp và phản xạ nhanh chóng trong môi trường quốc tế.

Tại Times Edu, chúng tôi hiểu rằng mỗi học viên đều có nhu cầu và mục tiêu học tập riêng biệt. Chính vì vậy, lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên, dựa trên khả năng và định hướng cá nhân. Điều này đảm bảo rằng mỗi học viên đều có cơ hội phát triển tối đa, đạt được kết quả mong muốn trong thời gian ngắn nhất.

Bạn đã sẵn sàng nâng cao trình độ tiếng Anh? Hãy để Times Edu đồng hành cùng bạn! Đăng ký ngay hôm nay để nhận tư vấn miễn phí và khám phá các khóa học phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.

Để diễn tả công việc trong tiếng anh thì dùng những cụm từ nào cho hay?

Dưới đây là những cụm từ được dùng để miêu tả công việc ta có thể áp dụng giúp nâng cao trình độ tiếng anh.

1. A run-of-the-mill job: Một công việc bình thường, không có gì đặc biệt.

Eg: The company is out telling run-of-the-mill customers not to expect any real deliveries until at least December.

(Công ty đang thông báo đến khách hàng bình thường rằng không nên mong đợi bất kỳ đơn giao hàng nào đến tháng 12)

2. Work-life balance: Sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.

Eg: After eight years of working in the fast-paced fashion industry, she has decided to seek a career with a better work-life balance.

(Sau tám năm làm trong ngành công nghiệp thời trang nhanh, cô ấy đã quyết định tìm một công việc có sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống tốt hơn)

3. Maternity leave: Nghỉ phép thai sản.

4. Paternity leave: Nghỉ phép để chăm sóc con mới sinh.

Eg: Many countries allow women to take maternity leave and men to take paternity leave if they are having a child.

(Nhiều quốc gia cho phép phụ nữ nghỉ thai sản và đàn ông nghỉ chăm con nếu họ chuẩn bị có em bé)

5. Performance-related pay: Trả lương theo hiệu suất làm việc.

Eg: Performance-related pay is a method of managing pay that links salary progression to an assessment of individual performance.

(Trả lương theo hiệu suất là một phương pháp quản lý tiền lương liên kết quá trình tăng lương với hiệu suất cá nhân)

6. Overworked and underpaid: Làm việc quá sức và bị trả lương bèo bọt.

Eg: Most of the people working in the restaurant think they are overworked and underpaid so they decided to launch a protest to reclaim their rights.

(Hầu hết người làm trong nhà hàng nghĩ rằng họ đang làm việc quá sức và bị trả lương bèo bọt vì vậy họ quyết định phát động cuộc biểu tình để đòi lại quyền lợi của họ)

7. Skeleton staff: Nhân viên cốt cán, nhân viên chủ chốt.

Eg: During the pandemic , many companies managed to keep running with their skeleton staff to overcome this crisis period.

(Trong đại dịch, nhiều công ty cố gắng tiếp tục hoạt động với đội ngũ nhân viên cốt cán của họ để vượt qua thời kỳ khủng hoảng)

8. A nine-to-five job: Công việc giờ hành chính (làm từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều).

Eg: Nine-to-five jobs require to start working at 9a.m to 5p.m and those jobs including office work and factory work fall under this category.

(Những công việc hành chính yêu cầu làm việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều và những công việc  bao gồm công việc văn phòng và công việc nhà máy đều thuộc loại này)

9. Stuck behind a desk: Ngồi làm việc bàn giấy cả ngày, bận rộn với công việc bàn giấy.

Eg: I’m no longer stuck behind a desk doing something boring in a dead-end job, I’m planning to become a freelancer.

(Vì không còn ngồi làm việc trên bàn giấy cả ngày nên tôi dự định sẽ trở thành người làm việc tự do)

10. Be stuck in a rut: Mắc kẹt trong một cuộc sống, công việc đi theo lối mòn.

Eg: As one of the blue collar workers in a factory, he is stucking in a rut because he can’t seek another job without having no degrees.

(Là một trong những công nhân trong nhà máy, anh ấy đang cảm thấy mắc kẹt và bế tắc vì không thể tìm được công việc mà không cần bằng cấp)

11. A pay rise freeze: Sự ngừng tăng lương.

Eg: Staff morale has been very low since the company announced a pay rise freeze, so the new manager is very keen to encourage teamwork to help us solve problems.

(Tinh thần của nhân viên đã xuống rất thấp khi công ty thông báo ngừng tăng lương, vì vậy người quản lý mới khuyến khích tinh thần đồng đội để giúp chúng tôi giải quyết những vấn đề)

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Chứng chỉ Tiếng Anh quốc tế IELTS

IELTS (International English Testing System) hiện phổ biến nhất tại Việt Nam. Nếu bạn có nhu cầu du học hay làm việc tại các nước lớn như Hoa Kỳ, Anh,Canada, Newzealand,… bạn bắt buộc phải sở hữu chứng chỉ này.

Chứng chỉ này có hiệu lực 2 năm nhưng chúng có giá trị sử dụng cao. Kỳ thi được tổ chức trải đều với 4 kỹ năng nghe, nói, đọc và viết, đòi hỏi thí sinh phải sử dụng Tiếng Anh linh hoạt và thành thạo.

IELTS được thiết kế bởi chuyên gia hàng đầu thế giới với hệ thống thang điểm chuẩn mực và rõ ràng. Chứng chỉ tiếng Anh này sẽ được tính theo thang điểm từ 1-9 thay vì hình thức đỗ – trượt thông thường. Với những công việc chỉ cần tiếng Anh tại Việt Nam, bạn nên đảm bảo mức thi đạt từ thang điểm 5 mức bình thường cho tới mức thang điểm 9 là thông thạo.

Khác với IELTS là chứng chỉ tiếng Anh quốc tế thiên về kỹ năng chuyên ngành thì thì TOEIC lại là chứng chỉ thông dụng cho mọi lĩnh vực khác nhau trong cuộc sống. Vì thế, bạn cần đảm bảo kiến thức, từ vựng tốt nhất, khả năng giao tiếp tốt mới có thể dễ dàng vượt qua kỳ thi.

Tại Việt Nam, loại chứng chỉ này phổ biến tương đương IELTS. Thậm chí, trong các công ty tư nhân nước ngoài, chứng chỉ này cũng sẽ phổ biến hơn và chúng có thời hạn sử dụng trong 2 năm. Nhiều người nhận định đây là chứng chỉ thông dụng và dễ thi đỗ nhất trong số các kỳ thi chứng chỉ quốc tế. Do đó, bạn nên sử dụng chứng chỉ tiếng Anh TOEIC này bởi để đạt được các chứng chỉ quả thực không quá khó khăn.

TOEFL là loại chứng chỉ thông dụng, chúng thường thiên về học thuật nhiều hơn nhưng chúng là tiếng Anh – Mỹ. Đây chính là tiêu chuẩn đầu tiên các trường tại Mỹ yêu cầu du học sinh cần có khi tới nhập học. Hầu hết những bài thi TOEFL sẽ yêu cầu sinh viên cần có vốn ngoại ngữ phong phú và sử dụng nhuần nhuyễn Anh ngữ nên TOEFL được xem như chứng chỉ khó lấy nhất.

TOEFL hiện có 2 dạng bài thi cơ bản là TOEFL iBT và TOEFL ITP. TOEFL iBT là bài thi thi thường dành để thi học bổng. Trong khi TOEFL ITP là hình thức bài thi làm bài trắc nghiệm với mục đích đánh giá trình độ tiếng Anh, giúp xếp lớp hoặc đánh giá năng lực người học.