Giao Tiếp Ngành Xuất Nhập Khẩu

Giao Tiếp Ngành Xuất Nhập Khẩu

không đủ để đáp ứng công việc thì bạn đã tìm đúng chỗ! Dưới đây,

không đủ để đáp ứng công việc thì bạn đã tìm đúng chỗ! Dưới đây,

Từ vựng tiếng Anh về xuất nhập cảnh

- Gate number: Cổng đi hay cổng đến

- Immigration officer: Nhân viên phụ trách di trú

- Custom officer: Nhân viên kiểm tra hành lý của bạn trước khi bạn ra khỏi sân bay

- Security officer: Nhân viên phụ trách an ninh

- Money exchange counter: Quầy đổi ngoại tệ

- Economy class: Ghế ngồi hạng thường

- Business class: Ghế ngồi hạng thương gia

- Tax-free items: Hàng miễn thuế

- Carry – on/ Hold baggage/ Hold luggage: Hành lý xách tay

- Conveyor belt/ carousel: Băng chuyền hành lý/ băng chuyền

- Baggage claim: Nơi nhận hành lý

- Security check/ control: Kiểm tra an ninh

- Passport comtrol: Kiểm tra hộ chiếu

- Taxi: Khi máy bay chạy trên đường băng

- Lost and found: Phòng tìm hành lý thất lạc

- Airport information desk: Quầy thông tin tại sân bay

- Estimated time of Arrival: Thời gian dự định đến

- Flight attendant: Tiếp viên hàng không

Những từ vựng tiếng Anh nào thường dùng trong xuất nhập cảnh?

Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp xuất nhập cảnh

- Where is the international departure lobby?: Phòng xuất nhập cảnh quốc tế ở đâu?

- I’m a tourist. Here for sightseeing: Tôi là khách du lịch, tôi đến đây để tham quan.

- I will to stay for two weeks.

- Good morning, sir. Can I see your passport?: Xin chào ngài. Tôi có thể  xem hộ chiếu của ngài được không?

- What is the purpose of your visit?: Mục đích chuyến đi của anh là gì?

- Welcome to England/ America: Chào mừng anh đến với nước Anh/ nước Mỹ.

- Do you have your customs declaration form?: Anh có tờ khai báo thuế quan không?

- Anything to declare?: Anh có gì cần khai báo không?

- Do you have any valuables or alcohol to declare?: Anh có mang theo đồ đạc giá trị cao hay rượu bia gì cần khai báo không?

- May I your papers?: Tôi có thể xem giấy tờ của anh không?

- Please state your full name, age and nationality: Làm ơn đọc rõ họ tên, tuổi và quốc tịch.

- How long will you stay?: Anh sẽ ở đây bao lâu?

- You may leave now and enjoy your stay: Anh có thể đi tiếp và chúc anh có chuyến đi vui vẻ!

- Passengers are reminded not to leave luggage unattended: Xin hành khách lưu ý là luôn giữ hành lý bên mình.

- Your departure card. Please fill it out and hand it in at the immigration desk: Đây là tờ khai xuất cảnh. Xin ông điền vào rồi nộp tại bàn Xuất Nhập cảnh.

- Enjoy your trip: Chúc quá khách đi vui vẻ!

Cách điền tờ khai xuất nhập cảnh:

- Full name as it appears in passport/ travel document (Block letter): Điền họ tên đầy đủ như được viết trên passport, lưu ý là phải viết chữ hoa toàn bộ và không cần đảo tên trước họ.

- Sex: Giới tính. Đánh vào Male nếu là nam giới, Female nếu là nữ giới.

- Passport number: Điền số passport như trên hộ chiếu

- City: Tên thành phố cư trú. Chỉ cần điền đơn giản như Hochiminh, Hanoi, Danang… Nhớ đừng bỏ dấu nhé.

- Country: Quê hương (điền Việt Nam)

- Fight No./ Vessel Name/ Vehicle No: Điền số hiệu chuyến bay mà bạn vừa bay, không cần viết tên hãng nhé.

- Address in Address in Thailand/Singapore…: Điền địa chỉ của khách sạn mà bạn sẽ ở lại trong những ngày trú lại Thailand/ Singapore…

- Portal Code: Mã bưu điện khu vực của khách sạn tại Thailand/ Singapore… Thông tin này thường có sẵn trong địa chỉ của khách sạn.

- Contact number: Có thể điền số điện thoại của khách sạn, nhưng thường thì có thể bỏ qua mục này.

- Country of birth: Tên quốc gia mà bạn sinh ra. (Điền Việt Nam)

- Identify Card Number (for Malaysian Only): Bỏ qua

- Date of Birth: Điền ngày tháng năm sinh của bạn

- Length of Stay: Điền số ngày bạn sẽ ở lại Thailand/ Singapore…

- Nationality: Quốc tịch (Điền Việt Namese)

- Last City/ port of Embarkation before Singapore: Điền tên thành phố cuối cùng mà bạn đã ở trước khi đến Singapore.  Ví du: Bay từ sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất thì điền Hochiminh, từ Nội Bài thì điền Hanoi.

- Next City/ port of Disembarkation after Singapore: Điền tên thành phố tiếp theo mà bạn sẽ đến sau khi rời Singapore. Cũng tương tự như mục trên.

- Have you been to Africa or South American during the last 6 days?: Bạn có ghé thăm châu Phi hoặc Nam Mỹ trong vòng 6 ngày trở lại đây? Nếu có đánh vào Yes, không đánh vào No.

- Have you ever used a passport under different mane to enter Singapore? If “yes”, state name (s) different from current passport: Bạn đã bao giờ dùng passport với danh xưng khác để nhập cảnh Singapore chưa? Nếu có, vui lòng điền (những) tên khác mà bạn đã sử dụng vào bên dưới. Nếu chưa từng thay đổi tên họ thì chỉ cần đánh vào No là được.

- Have you ever been prohibited from entering Singapore?: Bạn đã bao giờ bị cấm nhập cảnh vào Singapore chưa? Nếu chưa từng bị hãy đánh No, nếu bị rồi thì đánh Yes.

- Signture: Nơi ký tên – không cần ghi cả họ và tên dưới chữ ký.

- Full name as it appears in passport/ travel document (Block letters): Điền lại họ tên đầy đủ như trên passport bằng chữ cái in hoa.

- Nationality: Quốc tịch (Điền Việt Nam)

- Identify Card Number (for Malaysian Only): Bỏ qua

Trau dồi tiếng Anh sẽ giúp ích cho công việc của bạn rất nhiều

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngành xuất nhập khẩu thông dụng

Bên cạnh các thuật ngữ chuyên ngành xuất nhập khẩu, bạn cần ứng dụng chúng trong những tình huống thực tế như: Viết email cho khách hàng, thư chào hàng, thỏa thuận giá cả và phương thức thanh toán,…

Những tình huống trên xảy ra thường xuyên trong suốt quá trình làm nghiệp vụ. Vì vậy, để tránh tính trạng “bối rối” và “ngập ngừng”, bạn hãy bỏ túi các mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu phổ biến dưới đây:

Từ vựng Tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành xuất nhập khẩu

Đây là cách tiếp cận mà một doanh nghiệp hướng tới các doanh nghiệp khác để tiếp cận và bán các sản phẩm và dịch vụ của họ. Tóm lại, giao dịch thương mại xảy ra không phải với khách hàng mà với một doanh nghiệp khác.

Ví dụ: Maria just purchased a sizable collection of beads and charms from a wholesaler that specialized in B2B for her new jewelry start-up.

Điều này trái ngược với B2B và là hình thức mà chúng ta quen thuộc hơn, nơi giao dịch diễn ra giữa doanh nghiệp và khách hàng. Tuy nhiên, các chiến lược được sử dụng ở đây khác biệt đáng kể so với các chiến lược được sử dụng trong tiếp thị B2B.

Ví dụ: In contrast to a B2B strategy, which places more of an emphasis on value and utility, B2C strategies typically aim to emotionally persuade consumers to purchase a product.

Đây là một thỏa thuận có đi có lại giữa hai bên, trong đó bạn hứa sẽ làm điều gì đó để đổi lấy điều gì đó. Cả hai bạn nhất định phải giữ mục tiêu của mình trong thỏa thuận.

Ví dụ: A basic bilateral contract is one in which both parties agree that the other will pay them for the service you undertake to perform for the firm.

Người gửi hàng là người (hoặc công ty) bán hoặc vận chuyển hàng hóa cho người nhận, hoặc “consignee”. Người gửi hàng thường là “seller” và giữ quyền sở hữu hàng hóa cho đến khi người nhận hàng trả tiền cho họ.

Ví dụ: Adele is the consignor, per the transportation agreement, and you must pay him the necessary sums when he delivers the products.

Nhân viên hải quan là quan chức thực thi pháp luật thay mặt chính phủ và đảm bảo rằng người và hàng hóa vào hoặc ra khỏi một quốc gia một cách hợp pháp.

Ví dụ: He was discovered trying to sneak some illegal chemicals by the customs officer at the docks, who swiftly seized them.

Thuật ngữ này đề cập đến nhóm các cơ sở lưu trữ và hệ thống vận chuyển được kết nối với nhau để đảm bảo hàng hóa được vận chuyển thuận lợi từ nhà sản xuất đến khách hàng.

Mạng lưới phân phối là một phần của “supply chain”.

Ví dụ: One of the major competencies needed to thrive in logistics is the ability to build and manage a solid distribution network.

Điều này đề cập đến hàng hóa được vận chuyển với số lượng lớn bằng đường bộ, đường biển hoặc đường hàng không. Nó cũng có thể có nghĩa là phí trả cho việc vận chuyển những hàng hóa này.

Ví dụ: For a few months, Joe drove a truck, crossing the highway at night between cities with freight.

Trên đây là một vài từ vựng Tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành xuất nhập khẩu phổ biến có thể giúp ích cho bạn.

Ngành xuất nhập khẩu yêu cầu chất lượng nhân sự khá cao, đặc biệt là kỹ năng ngoại ngữ. Vì vậy, để nâng cao cơ hội việc làm và thăng tiến sự nghiệp, bạn hãy tham khảo những mẫu câu, đoạn hội thoại tiếng Anh xuất nhập khẩu mà ELSA Speech Analyzer tổng hợp dưới đây.